Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1561 đến 1680 trong 1774 kết quả được tìm thấy với từ khóa: dd^
điếu điền điều điều khoản
điều kiện điều luật điều tra điều ước
điểm điển điển tích điện
điện tích điện từ điện từ học điện tử
điện tử học điện thoại điện thoại viên điệp
điệu đinh đinh ốc đinh ba
đinh bạ đinh ghim đinh hương đinh khuy
đo đo đạc đo đất đo lường
đo ván đoan đoan chính đoan trang
đoan trinh đoài đoàn đoàn bộ
đoàn kết đoàn tụ đoàn thể đoàn trưởng
đoàn viên đoành đoá đoái
đoái tưởng đoán đoán chừng đoán già
đoán mò đoán phỏng đoán trước đoạn
đoạn đầu đài đoạn hậu đoạn mại đoạn nhiệt
đoạn tang đoạn trường đoạn tuyệt đoạt
đoạt chức đoạt vị đoản đoản đao
đoản hậu đoản kiếm đoản mạch đoản mệnh
đoản thiên đoi đom đóm đon
đong đong đưa đu đu đủ
đu đủ tía đu đưa đu bay đua
đua đòi đua chen đua ngựa đua thuyền
đua tranh đuôi đuôi gà đuôi mắt
đuôi nheo đuôi sam đuôi tàu đuôi tôm
đuỗn đuốc đuốc hoa đuốc tuệ
đuối đuối hơi đuổi đuổi cổ
đuổi kịp đuổi theo đui đui mù
đun đun đẩy đun nấu đung đưa
đơ đơm đơm đặt đơn
đơn âm đơn độc đơn điệu đơn bạc

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.